Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tầng
|
danh từ
mặt phẳng ngăn chia không gian thành những phần trên dưới khác nhau
nhà nhiều tầng; tầng cây cỏ
bậc tạo thành do quá trình bóc đất đá và khai thác khoáng sản của mỏ lộ thiên
lên tầng
Từ điển Việt - Pháp
tầng
|
étage.
maison à plusieurs étages
étage d'exploitation (dans les mines)
(thực vật học) les étages de végétation
fusée à deux étages.
(nông nghiệp, địa) horizon.
horizon illuvial
horizon lessivé.
(thực vật học) strate ; assise.
strate herbeuse ;
assise génératrice.
rayon (d'une ruche).