Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trụ cột
|
động từ
chỗ dựa chủ yếu và vững chắc
người đàn ông là trụ cột của gia đình;
anh ấy là trụ cột đội tuyển
Từ điển Việt - Pháp
trụ cột
|
pilier; soutien.
piliers de la patrie
le soutien de la famille.