Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trước đây
|
trạng từ
thời gian đã qua
kinh tế gia đình khá hơn trước đây
Từ điển Việt - Pháp
trước đây
|
précédemment; antérieurement.
comme nous l'avons vu précédemment.
auparavant.
un mois auparavant.