Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
toi
|
động từ
bệnh dịch lan nhanh ở gia cầm, gia súc
đàn gà toi gần nửa
chết (ý coi khinh)
làm thế thì toi cả nút
mất không một cách uổng phí
đi toi một mớ tiền
Từ điển Pháp - Việt
toi
|
danh từ
mày, anh, chị, em
tôi thì ở lại, còn anh thì đi
anh luôn luôn nghĩ đến em, em ạ
rất thân tình với ai
danh từ giống đực
người khác
anh hãy nghĩ một phần về người khác
đồng âm Toit .
Từ điển Việt - Pháp
toi
|
(thú y học) frappé d'épizootie (en parlant de la volaille).
perdu.
peine perdue.
en être pour.
en être pour sa peine
en être pour son argent.