Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
to
|
tính từ
kích thước hơn hẳn so với cái cùng loại
miếng bánh to;
tai to mặt lớn (tục ngữ)
âm thanh có cường độ mạnh
hát to; đọc to
hiện tượng tự nhiên có sức tác động mạnh
cơn bão to;
nước lên to
trên quy mô hay tầm quan trọng lớn
thắng to;
ăn to nói lớn (tục ngữ)
có quyền hành, địa vị cao
chức to
Từ điển Việt - Pháp
to
|
grand ; gros.
un grand arbre
il fait grand soleil
une grosse somme
jouer gros jeu
un grand personnage ; un gros bonnet
grossier.
toile grossière
erreur grossière.
fort ; haut.
crier fort
parler plus haut