Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiếp tục
|
động từ
nối tiếp cái đã bắt đầu hoặc bỏ dở
tiếp tục phấn đấu;
mặc trời mưa, trọng tài vẫn cho tiếp tục trận đấu
Từ điển Việt - Pháp
tiếp tục
|
continuer ; poursuivre.
poursuivre un travail ; continuer ses travaux
poursuivre sa marche.
reprendre.
reprendre un travail.