Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thứ
|
danh từ
những sự vật giống nhau về những mặt nhất định nào đó
thứ vải này dầy và bền; thứ cà-phê hảo hạng
sự vật cụ thể nào đó
nhà còn thiếu nhiều thứ; trong chợ không thiếu thứ gì
loài vật hay người được coi là đáng khinh
nói làm gì cái thứ ấy
chỗ, thứ tự trong sắp xếp
ngồi hàng ghế thứ hai; đại hội công ty lần thứ mười
biểu thị ngày trong tuần
thứ ba này đi công tác; tờ báo ra ngày thứ sáu
tính từ
thuộc bậc dưới, sau người cả
một trai con thứ rốt lòng (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
thứ
|
espèce ; sorte ; catégorie.
une espèce de comédie.
toutes sortes de jouets.
chose ; objet.
acheter toutes sortes de choses.
(sinh vật học, sinh lý học) variété.
rang (s'emploie notamment pour former des nombres numéraux ordinaux).
occuper le huitième rang dans une liste.
jour (s'emploie pour former les noms des jours de la semaine).
quel jour de la semaine sommes-nous?
cadet ; second.
fils cadet
femme de second rang.
(âm nhạc) mineur.
intervalle mineur.
passable (à l'examen).
reçu avec la mention passable.
tolérer ; pardonner ; excuser.
je vous demande de pardonner cette parole imprudente à mon enfant.