Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thuỳ
|
danh từ
phần lồi tròn lên của một số bộ phận ở sinh vật
thuỳ phổi; thuỳ não
Từ điển Việt - Pháp
thuỳ
|
(giải phẫu học; sinh vật học, sinh lý học, kiến trúc) lobe.
lobe cérébral
lobe d'une feuille
(y học) lobite.