Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thiết bị
|
danh từ
toàn thể những bộ phận lắp ráp cần thiết cho một hoạt động nào đó
thiết bị điện tử
động từ
cung cấp thiết bị
loại máy móc đó không có thiết bị thay thế
Từ điển Việt - Pháp
thiết bị
|
équipement ; installation ; dispositif.
équipement d'une usine
installation électrique
dispositif de sûreté.
équiper.
équiper une usine.