Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thể chất
|
danh từ
tình hình sức khoẻ của cơ thể con người
thể chất yếu đuối; chú ý thể chất cho con trẻ
Từ điển Việt - Pháp
thể chất
|
physique.
le physique influe sur le moral.
constitution ; complexion.
complexion faible.
(y học) crase.
crase sanguine.