Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thú vui
|
danh từ
điều làm cho thích thú
âm nhạc là thú vui tinh thần; thú vui quên cả niềm lo cũ (Hồ Xuân Hương)
Từ điển Việt - Pháp
thú vui
|
plaisirs ; délices.
plaisirs de la lecture ;
les délices de la campagne.