Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thòng
|
động từ
buông từ trên cao xuống
thòng gàu xuống giếng múc nước
Từ điển Việt - Pháp
thòng
|
descendre (quelque chose) au bout d'une corde ; descendre (une corde).
descendre un seau dans un puits au bout d'une corde (pour puiser de l'eau) ;
descendre une corde pour tirer une table à l'étage.