Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tổng
|
danh từ
đơn vị hành chính gồm nhiều xã, thời phong kiến
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng (tục ngữ)
kết quả của một phép cộng
tính tổng của hai số
yếu tố để cấu tạo danh từ, động từ
tổng kiểm tra
Từ điển Việt - Pháp
tổng
|
(từ cũ, nghĩa cũ) canton
(từ cũ, nghĩa cũ) chef de canton
un chef de canton
(toán học) sommer
sommer les termes d'une série
somme; total
total d'une addition