Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tầm mắt
|
danh từ
khả năng nhìn xa trông rộng
đi nhiều nơi để mở rộng tầm mắt
Từ điển Việt - Pháp
tầm mắt
|
portée de la vue.
(nghĩa bóng) vues.
vues courtes.