Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tạo
|
danh từ
lý trưởng một bản ở vùng dân tộc Thái thời trước
động từ
làm ra, từ không trở thành có
từ tay trắng tạo nên sự nghiệp
Từ điển Việt - Pháp
tạo
|
(từ cũ, nghĩa cũ) chef de village (chez les minorités ethniques dans le Nord-Ouest).
créer ; faire ; produire.
créer (faire) le monde
produire un son
créer un dictionnaire
créer un terme scientifique
(nói tắt của tạo hoá ) le Créateur (xem ông tạo , con tạo )
créer le monde ; créer l'univers.