Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tù
|
danh tù
người có tội bị giam giữ
áp giải tù về trại giam
nơi giam người phạm tội
ngồi tù
động từ
bị giam vì có tội
án tù chung thân
tính từ
đọng lại một chỗ, không chảy được
ao tù nước đọng (tục ngữ)
hơi tròn đầu
dùng lâu ngày, mũi kéo bị tù
Từ điển Việt - Pháp
tù
|
prison.
mettre en prison; emprisonner.
prisonnier.
prisonnier politique.
stagnant; dormant.
eau stagnante; eau dormante
étang à eau stagnante.
obtus
Góc ( toán học)
angle obtus