Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tôn trọng
|
động từ
giữ gìn và tránh vi phạm, xúc phạm đến
tôn trọng lẽ phải và sự thật;
chấp hành và tôn trọng luật giao thông
Từ điển Việt - Pháp
tôn trọng
|
respecter.
respecter la roi.
respecter les vieux.