Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
syndicat
|
danh từ
Gồm một số công ti hoặc xí nghiệp tư bản liên hiệp lại để thực hiện việc tiêu thụ hàng hoá.
Từ điển Pháp - Việt
syndicat
|
danh từ giống đực
xanhđica; công đoàn; nghiệp đoàn
hoạt động xã hội của các công đoàn
nghiệp đoàn những người sản xuất
gia nhập một công đoàn
chức đại diện (một tập đoàn)
nhận chức đại diện những người chủ nợ của người phá sản
công ty du lịch