Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
suất
|
danh từ
phần nhất định chia cho từng người
suất ăn trưa; suất học bổng
Từ điển Việt - Pháp
suất
|
ration; portion; part.
ration (part) de riz.
taux.
taux de prime d'assurance.