Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sarcler
|
ngoại động từ
(nông nghiệp) giẫy (cỏ), làm cỏ
giẫy cỏ một cánh đồng
nội động từ
(nông nghiệp) giẩy (cỏ), làm cỏ
giẫy cỏ bằng bừa