Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sõi
|
tính từ
phát âm đúng từng tiếng, từng lời
cháu bé nói đã sõi
phát âm đúng một ngôn ngữ nào đó
ông ấy người Việt mà nói sõi tiếng Anh
sành
sõi đời
Từ điển Việt - Pháp
sõi
|
en prononçant correctement les mots.
l'enfant parle en prononçant déjà correctement les mots.
couramment.
il parle couramment le français.
être expert.
être expert dans un travail.