Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rainure
|
danh từ giống cái
đường xoi (ở đồ gỗ)
rãnh
rãnh puli
(giải phẫu) rãnh xương sên
rãnh pittông
rãnh vòng
rãnh then, rãnh chốt
rãnh nêm
rãnh bôi trơn
rãnh siết chặt