Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Pháp - Việt
r
|
danh từ giống đực
r (mẫu tự thứ mười tám trong bảng chữ cái)
chữ r hoa ( R)
chữ r thường ( r)
( R ) (khoa (đo lường)) rơngen (ký hiệu)
( R ) (hoá học) gốc rượu (ký hiệu)
Từ điển Việt - Pháp
r
|
r (vingt-deuxième lettre de l'alphabet vietnamien)
(toán học) R , tập hợp những số thực
R, ký hiệu của Rôngen