Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rứt
|
động từ
giật cho rời ra
lòng anh còn đợi còn chờ, sao em rứt nghĩa bao giờ không hay (ca dao); như rứt từng miếng thịt (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
rứt
|
arracher.
arracher les cheveux.
s'arracher à ; s'arracher de.
sans pouvoir s'en arracher
(y học) divulsion
fracture par divulsion.
couper toutes ses attaches et s'en aller