Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rảo
|
động từ
đi nhanh, bước gấp
nghe tin, bà rảo đi ngay
Từ điển Việt - Pháp
rảo
|
accélérer (le pas); précipiter (sa marche)
accélérer le pas; précipiter sa marche