Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rướn
|
động từ
cố vươn cao
rướn người hái quả ổi; thằng bé rướn người ôm cổ mẹ
Từ điển Việt - Pháp
rướn
|
tendre; allonger.
tendre le cou.
s'étirer et tâcher de se glisser en avant (en parlant des bébés).