Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ràng
|
động từ
buộc nhiều vòng cho chặt
ràng bao thóc sau yên xe đạp
Từ điển Việt - Pháp
ràng
|
attacher par plusieurs tours de liens