Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quyến luyến
|
động từ
thương yêu không muốn rời
(...) tôi và con Chín oà ra khóc, khóc vì nhớ nhà, vì thứ tình quyến luyến tự nhiên với quê hương (Huy Cận)
Từ điển Việt - Pháp
quyến luyến
|
montrer (prendre) de l'attachement; s'attacher à; affectionner
s'attacher à sa femme et à ses enfants; s'attacher à sa famille
attachement; affection