Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quả thực
|
danh từ
những vật thu được của một cuộc đấu tranh
phụ từ
quả thực, tôi không nhìn thấy chị
Từ điển Việt - Pháp
quả thực
|
(từ cũ, nghĩa cũ) acquisition de lutte; butin.
les butins de la réforme agraire.