Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quát
|
động từ
mắng to tiếng hoặc ra lệnh
từ xa đã nghe tiếng quát của ông ấy
Từ điển Việt - Pháp
quát
|
crier; tempêter; pester; gueuler
crier (tempêter) contre son enfant
crier pour donner un ordre