Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phút
|
danh từ
đơn vị đo thời gian bằng 60 giây
trễ hẹn mười lăm phút
khoảng thời gian rất ngắn
ai ngờ một phút tan tành thịt xương (Truyện Kiều)
đơn vị đo góc phẳng, góc quay, bằng một phần sáu mươi độ
trạng từ
như bỗng
Từ điển Việt - Pháp
phút
|
minute
deux heures cinq minutes
trois degrés douze minutes
instant; moment
disparaître à l'instant