Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phản
|
danh từ
bộ ván gỗ
chồng còng thì vợ cũng còng, nằm phản thì chật nằm nong thì vừa (ca dao)
động từ
có thái độ, hành động chống lại
tạo phản; lừa thầy phản bạn (tục ngữ)
ngược lại, ngược trở lại
thuốc phản tác dụng
Từ điển Việt - Pháp
phản
|
lit de planches, (lạm dụng) lit de camp
étal (au marché)
étal de viande
trahir
trahir son maître
trahir son peuple et nuire à sa patrie