Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nữ
|
danh từ
con gái, phụ nữ nói chung
phái nữ; bên nam bên nữ ta cùng cất lên (ca dao)
tính từ
thuộc của giới nữ
diễn viên nữ; dép nữ
Từ điển Việt - Pháp
nữ
|
fille
avoir cinq enfants dont trois garçons et deux filles
femme; dame
salon de coiffure pour dames
bicyclete de dame
femme cadre
féminin
voix féminine