Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhiễu
|
danh từ
đồ dệt bằng tơ, mặt nổi cát
khăn nhiễu; hỡi cô yếm trắng loà loà, yếm nhiễu yếm vóc hay là trúc bâu (ca dao)
động từ
quấy rầy, gây phiền phức
quan lại nhiễu dân
làm lệch thông tin truyền đi
đài phát thanh bị nhiễu
Từ điển Việt - Pháp
nhiễu
|
crêpe
robe de crêpe
tourmenter; tracasser
mandarins qui tracassaient le peuple
brouiller
brouiller une émission de radio
perturbation
perturbations atmosphériques
parasite
ondes parasites
bruits parasites