Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nheo
|
động từ
hơi nhíu lại
(...) bà nheo mắt nhìn những giọt nắng vàng (Nguyên Hồng)
danh từ
cá nước ngọt, da nhớt, không có vảy
theo nheo ăn rớt (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
nheo
|
(thường nheo mắt ) cligner les yeux; bornoyer
bornoyer pour viser