Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhân danh
|
danh từ
tên người
động từ
lấy danh nghĩa để làm việc gì
toà án nhân danh công lý để tuyên một bản án
Từ điển Việt - Pháp
nhân danh
|
nom de personne
au nom de; de par
de par la loi
agir au nom de qqn