Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghiền
|
động từ
làm nát, vụn ra
nghiền hạt tiêu
đọc, nghiên cứu kĩ
nghiền sách
tính từ
kẻ nghiện thuốc phiện
trạng từ
mắt nhắm hẳn
Từ điển Việt - Pháp
nghiền
|
broyer; triturer; égruger
broyer (égruger) du poivre
les dents triturent les aliments
approfondir; étudier à fond
étudier sa leçon à fond
avoir une appétence tyrannique (pour l' opium ; la cocaïne...)
(bếp núc) purée
purée de pomme de terre