Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nựng
|
động từ
âu yếm trẻ con bằng lời nói, cử chỉ
nựng nó quá, nó hư đấy
Từ điển Việt - Pháp
nựng
|
câliner (un enfant); pouponner
câliner son enfant