Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nốc
|
danh từ
thuyền nhỏ có mui
gia đình anh ấy sống trong một cái nốc
động từ
uống nhanh và thô tục
rượu nốc, lời ra hăng hái lạ (Tú Mỡ)
Từ điển Việt - Pháp
nốc
|
(tiếng địa phương) barque
(thông tục) ingurgiter; lamper; licher; siffler; pinter
ingurgiter (siffler) un litre d' alcool
aimer à lamper (pinter) (de l'alcool)