Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mần
|
động từ
như làm
mần ruộng
tính từ
như mẩn
thằng bé nổi mần khắp người
Từ điển Việt - Pháp
mần
|
(tiếng địa phương) faire
que faites-vous là?
couvert de minuscules boutons; couvert de rougeurs
cou tout couvert de minuscules boutons de barbouille