Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
máy bay
|
danh từ
phương tiện vận tải hay chiến đấu bay trên không nhờ động cơ
máy bay phản lực
Từ điển Việt - Pháp
máy bay
|
avion; aéroplane
tu prends l'avion, ou le train?
voyager en avion
Đi máy bay đến Hà Nội
prendre l'avion pour aller à Ha Noi
abattre un avion ennemi