Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lặng
|
tính từ
trạng thái yên tĩnh
trời lặng gió; biển lặng
không nói năng, cử động
ngồi chết lặng
Từ điển Việt - Pháp
lặng
|
calme; tranquille
mer calme
silencieux; muet
nuit silencieux
(âm nhạc) silence; pause
muet de peur
rester coi
(redoublement) en silence ; silencieusement
silence absolu ; silence de mort ; on entendrait une mouche voler