Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
khoảng trống dùng để thông gió hoặc khai thác khoáng sản
vào lò khai thác đá
thiết bị được xây bằng vật liệu chịu nhiệt cao để đun nóng, sưởi,...
lò vôi; lò bánh mì
nơi dạy và luyện võ
lò võ cổ truyền
nơi bồi dưỡng kiến thức hoặc đào tạo chuyên môn
lò đào tạo cán bộ
người cùng nguồn gốc, phe cánh (hàm ý khinh)
lò trộm cướp
nơi giết thịt gia súc
lò mổ heo (lợn)
động từ
lùa vào
gió lò qua khe cửa
Từ điển Việt - Pháp
|
fourneau; four; foyer
four du boulager
éteindre le four
foyer de guerre
(thông tục) cabale
lui et toute sa cabale
galerie (de mine)
(tiếng địa phương) pénétrer (à travers une fente)
le vent pénètre dans la salle
âtre
brasero