Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
loạn
|
danh từ
chống đối nhằm làm mất trật tự xã hội
dẹp trừ âm mưu nổi loạn
tính từ
lộn xộn, mật ổn định
loạn tiêu hoá; tim đập loạn nhịp
nhiều quá
tiếng cười loạn
Từ điển Việt - Pháp
loạn
|
désordre; trouble
désordre fonctionnel
trouble de la digestion
révolte; rébellion; insurrection; sédition
guerre
temps de guerre