Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
loại
|
danh từ
người hoặc vật có chung những tính chất đặc trưng nào đó
chọn hàng loại tốt để qua một bên
động từ
bỏ đi những cái không dùng được
loại mớ báo cũ
đưa ra khỏi
loại một đội khỏi vòng thi đấu
đưa ra khỏi cơ thể
Từ điển Việt - Pháp
loại
|
catégorie; espèce; sorte
ranger des livres en plusieurs catégories
diverses espèces de délit
des gens de cette sorte
éliminer; expulser; écarter; évincer
éliminer un candidat
être évincé d'une liste
être écarté de l'équipe de football
expulser de l'organisme
mettre hors de combat