Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lọc
|
động từ
làm sạch chất lỏng, chất khí bằng một dụng cụ để giữ cặn bẩn lại
lọc nước; lọc bột làm bánh
tách riêng ra để chọn cái cần lấy
lọc giống tốt
danh từ
dụng cụ để lọc
cái lọc trà (chè)
tính từ
đã được lọc
nước đã lọc phèn
Từ điển Việt - Pháp
lọc
|
filtrer; dépurer
filtrer de l'eau
dépurer le sang
sélectionner; faire le choix
sélectionner des graines pour semer
filtre
virus qui passe à travers le filtre ; virus filtrant
purgeoir
papier filtrant
eau filtrée ; filtrat (hoá học)
filtrage ; filtration