Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lũ
|
danh từ
nước dâng cao ở thượng nguồn, chảy xiết và dồn vào dòng sông do mưa to gây ra
mùa lũ
tập họp của người hoặc động vật cùng loài
kết bè kéo lũ; lũ kiến
Từ điển Việt - Pháp
lũ
|
bande ; horde; tripotée ; légion
une bande de voleurs
une tripotée d'enfants
légion de malfaiteurs
une horde de brigands
crue
eaux de crue