Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
làm tròn
|
động từ
thực hiện đầy đủ
làm tròn trách nhiệm; làm tròn bổn phận dâu con
lấy một số tròn xấp xỉ nó
làm tròn điểm kiểm tra
Từ điển Việt - Pháp
làm tròn
|
accomplir; remplir
accomplir son devoir ; remplir son devoir
arrondir
arrondir une somme