Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kênh
|
danh từ
công trình dẫn nước phục vụ thuỷ lợi, giao thông
kênh đào
đường thông tin liên lạc chiếm một khoảng tần số nhất định
vận động thông qua kênh truyền hình
động từ
nâng một đầu vật nặng lên một chút
kênh cây gỗ lên
tính từ
không ăn khớp
tấm ván kênh
Từ điển Việt - Pháp
kênh
|
canal
canal de télévision
Kênh Xuy-ê
canal de Suez
rehausser d'un bout
rehausser d'un bout d'une planche