Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kiểm
|
động từ
xem xét, đánh giá đúng số lượng, chất lượng
kiểm quân số; kiểm tiền
kiểm tra
kiểm hàng trước khi nhập kho
Từ điển Việt - Pháp
kiểm
|
contrôler; vérifier
contrôler les écritures
vérifier un compte
recenser